Từ "ái tình" trong tiếng Việt có nghĩa là tình cảm yêu đương giữa nam và nữ. Đây là một từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ tình cảm sâu sắc, lãng mạn và thường có sự gắn bó giữa hai người.
Định nghĩa chi tiết:
Ái: có nghĩa là yêu, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ dành cho một người khác.
Tình: liên quan đến tình cảm, cảm xúc, và sự gắn bó.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hai người sống trong một ái tình đẹp." (Hai người đang có một mối quan hệ tình yêu đẹp.)
Câu nâng cao: "Sức mạnh của ái tình có thể vượt qua mọi khó khăn." (Tình yêu có thể giúp người ta vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống.)
Biến thể và cách sử dụng:
Ái tình thường được dùng để chỉ mối quan hệ yêu đương, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như trong thơ ca, văn học hay trong giao tiếp hàng ngày.
Trong một số trường hợp, "ái tình" có thể được dùng để nói về những cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như "ái tình chớm nở" (tình yêu mới bắt đầu).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tình yêu: Là từ phổ biến hơn và có nghĩa tương tự, chỉ về tình cảm yêu đương giữa hai người.
Lãng mạn: Thường đề cập đến những cảm xúc và hành động đầy chất thơ trong tình yêu.
Mối tình: Có thể chỉ một mối quan hệ tình cảm cụ thể giữa hai người.
Lưu ý:
"Ái tình" thường mang tính chất lãng mạn và sâu sắc hơn so với "tình yêu", vì vậy nó thường được sử dụng trong các văn bản nghệ thuật hoặc khi nói về những cảm xúc đặc biệt.
Bạn cũng nên phân biệt "ái tình" với "hôn nhân", vì "hôn nhân" thường chỉ mối quan hệ đã chính thức và có sự ràng buộc pháp lý.
Một số ví dụ trong văn chương: